Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Số phần: | N9K-C93108TC-EX | Cổng: | Cổng 48 x 10GBASE-T và 6 x 40/100-Gbps QSFP28 |
---|---|---|---|
Tốc độ hỗ trợ đường xuống: | Tốc độ 100 Mbps và 1/10 Gbps | CPU: | 4 lõi |
Bộ nhớ hệ thống: | 24 GB | ổ SSD: | 64 GB |
Bộ đệm hệ thống: | 40 MB | Nguồn điển hình (AC/DC): | 290W |
Làm nổi bật: | Cisco Nexus 93108TC-EX switch,48-port 10G Ethernet switch,100G QSFP28 network switch |
N9K-C93108TC-EX là một trong những bộ chuyển mạch Cisco Nexus 9300-EX. Các nền tảng Cisco Nexus 9300-EX là thế hệ tiếp theo của Bộ chuyển mạch Cisco Nexus 9000 Series cố định. Các nền tảng mới hỗ trợ triển khai quy mô đám mây tiết kiệm chi phí, tăng số lượng điểm cuối và các dịch vụ đám mây với bảo mật và đo từ xa ở tốc độ dây. Các nền tảng được xây dựng trên kiến trúc hệ thống hiện đại được thiết kế để cung cấp hiệu suất cao và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các trung tâm dữ liệu có khả năng mở rộng cao và các doanh nghiệp đang phát triển.
Hình 1 hiển thị hình thức.
Bảng 1 hiển thị thông số kỹ thuật nhanh.
Mã sản phẩm | N9K-C93108TC-EX |
Cổng | 48 x 10GBASE-T và 6 x 40/100-Gbps cổng QSFP28 |
Tốc độ được hỗ trợ đường xuống | Tốc độ 100-Mbps và 1/10-Gbps |
CPU | 4 lõi |
Bộ nhớ hệ thống | 24 GB |
Ổ SSD | 64 GB |
Bộ đệm hệ thống | 40 MB |
Cổng quản lý | 2 cổng: 1 RJ-45 và 1 SFP |
Cổng USB | 1 |
Cổng nối tiếp RS-232 | 1 |
Nguồn điện (tối đa 2) | 650W AC, 930W DC hoặc 1200W HVAC/HVDC |
Công suất tiêu thụ điển hình (AC/DC) | 290W |
Công suất tối đa (AC/DC) | 499W |
Kích thước vật lý (Cao x Rộng x Sâu) |
1,72 x 17,3 x 22,5 inch (4,4 x 43,9 x 57,1 cm) |
Trọng lượng (không có nguồn điện hoặc quạt) | 17,7 lb (8,0 kg) |
Hình 2 hiển thị mặt trước của N9K-C93108TC-EX.
Ghi chú:
① | 48 x 10GBASE-T cổng đường xuống |
② | 6 x 40- hoặc 100-Gigabit QSFP28 cổng uplink quang |
Hình 3 hiển thị mặt sau của N9K-C93108TC-EX.
Ghi chú:
① | Nguồn điện | ⑤ | Đèn LED khung (Beacon [BCN] và Status [STS]) |
② | 4 x Mô-đun quạt | ⑥ | Cổng USB được sử dụng để lưu hoặc sao chép các chức năng |
③ | Nguồn điện | ⑦ | Cổng quản lý ngoài băng tần (cổng SFP) |
④ | Cổng quản lý ngoài băng tần (cổng RJ-45) | ⑧ | Cổng console (cổng RS232) |
Bảng 2 hiển thị so sánh.
Mã sản phẩm | N9K-C93180YC-EX | N9K-C93108TC-EX |
Cổng | 48 x 10/25-Gbps và 6 x 40/100-Gbps cổng QSFP28 | 48 x 10GBASE-T và 6 x 40/100-Gbps cổng QSFP28 |
Tốc độ được hỗ trợ đường xuống | Tốc độ 1/10/25-Gbps | Tốc độ 100-Mbps và 1/10-Gbps |
CPU | 4 lõi | 4 lõi |
Bộ nhớ hệ thống | 24 GB | 24 GB |
Ổ SSD | 64 GB | 64 GB |
Người liên hệ: Mrs. Laura
Tel: +86 15921748445
Fax: 86-21-37890191