Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Cisco Catalyst 1000 Series Switches là các bộ chuyển đổi Layer 2 Gigabit Ethernet được quản lý cố định được thiết kế cho các doanh nghiệp nhỏ và văn phòng chi nhánh.Chuyển đổi linh hoạt và an toàn lý tưởng cho việc triển khai Internet of Things (IoT) quan trọng. Cisco Catalyst 1000 hoạt động trên phần mềm Cisco IOS và hỗ trợ quản lý thiết bị đơn giản và quản lý mạng thông qua giao diện dòng lệnh (CLI) cũng như giao diện người dùng web trên hộp.Những công tắc này cung cấp an ninh mạng tăng cường, độ tin cậy mạng và hiệu quả hoạt động cho các tổ chức nhỏ.
Bảng 1 cho thấy Quick Specs.
Mã sản phẩm | C1000-48T-4G-L |
Mô tả | Cổng Ethernet 48x 10/100/1000, liên kết lên SFP 4x 1G |
Cổng Gigabit Ethernet | 48 |
Giao diện liên kết lên | 4 SFP |
Ngân sách PoE + điện | |
Không có quạt | N |
Kích thước (WxDxH bằng inch) | 17.5 x 10.73 x 1.73 |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Bộ nhớ flash | 256 MB |
Băng thông chuyển tiếp | 52 Gbps |
Chuyển băng thông | 104 Gbps |
Tỷ lệ chuyển phát ((64byte L3 gói) | 77.38Mpps |
Các bộ chuyển đổi Cisco Catalyst 1000 Series cung cấp các tính năng sau:
Bảng 2 cho thấy sự so sánh.
Mã sản phẩm | C1000-48FP-4G-L | C1000-48P-4G-L | C1000-48T-4G-L | C1000-48FP-4X-L | C1000-48P-4X-L | C1000-48T-4X-L |
Mô tả | Cổng 48x 10/100/1000 Ethernet PoE + và ngân sách PoE 740W, 4x 1G SFP uplinks | Cổng ngân sách 48x 10/100/1000 Ethernet PoE + và 370W PoE, 4x 1G SFP uplinks | Cổng Ethernet 48x 10/100/1000, liên kết lên SFP 4x 1G | Cổng PoE + 48x 10/100/1000 Ethernet và ngân sách PoE 740W, liên kết lên 4x 10G SFP + | Cổng 48x 10/100/1000 Ethernet PoE + và ngân sách PoE 370W, liên kết lên 4x 10G SFP + | Cổng Ethernet 48x 10/100/1000, liên kết lên 4x 10G SFP + |
Cổng Gigabit Ethernet | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 |
Giao diện liên kết lên | 4 SFP | 4 SFP | 4 SFP | 4 SFP+ | 4 SFP+ | 4 SFP+ |
Ngân sách PoE + điện | 740W | 370W | 740W | 370W | ||
Không có quạt | N | N | N | N | N | N |
Kích thước (WxDxH bằng inch) | 17.5 x 13.78 x 1.73 | 17.5 x 13.78 x 1.73 | 17.5 x 10.73 x 1.73 | 17.5 x 13.78 x 1.73 | 17.5 x 13.78 x 1.73 | 17.5 x 10.73 x 1.73 |
CPU | ARM v7 800 MHz | ARM v7 800 MHz | ARM v7 800 MHz | ARM v7 800 MHz | ARM v7 800 MHz | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB | 512 MB | 512 MB | 512 MB | 512 MB | 512 MB |
Bộ nhớ flash | 256 MB | 256 MB | 256 MB | 256 MB | 256 MB | 256 MB |
Băng thông chuyển tiếp | 52 Gbps | 52 Gbps | 52 Gbps | 88Gbps | 88Gbps | 88Gbps |
Chuyển băng thông | 104 Gbps | 104 Gbps | 104 Gbps | 176 Gbps | 176 Gbps | 176 Gbps |
Tỷ lệ chuyển phát ((64byte L3 gói) | 77.38Mpps | 77.38Mpps | 77.38Mpps | 77.38Mpps | 77.38Mpps | 77.38Mpps |
Người liên hệ: Mrs. Laura
Tel: +86 15921748445
Fax: 86-21-37890191