Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Đếm cổng: | 24 Bộ chuyển mạch mạng Cisco C1000-24T-4G-L | Loại cổng: | RJ-45 Cisco mạng chuyển đổi |
---|---|---|---|
Bảo hành: | 1 năm C1000-24P-4G-L | Đầu vào nguồn: | điện áp xoay chiều 100-240V |
Tiêu thụ năng lượng: | Chuyển đổi mạng Cisco 20W | Tốc độ dữ liệu: | 10/100/1000 Mbps C1000-24T-4G-L |
Kích thước: | 440 X 180 X 44mm | Nhiệt độ hoạt động: | 0°C đến 40°C C1000-24T-4G-L |
Làm nổi bật: | Kết nối liền mạch Chuyển đổi mạng Cisco,Chuyển đổi mạng C1000-24T-4G-L1,C1000-24T-4G-L1 Layer 2/3 Network Switch |
CiscoCatalyst1000 Series Switches là các bộ chuyển đổi Layer 2 Gigabit Ethernet được quản lý cố định được thiết kế cho các doanh nghiệp nhỏ và chi nhánh.Chuyển đổi linh hoạt và an toàn lý tưởng cho việc triển khai Internet of Things (IoT) quan trọng. CiscoCatalyst1000 hoạt động trên Cisco IOSSoftware và hỗ trợ quản lý thiết bị đơn giản và quản lý mạng thông qua giao diện dòng lệnh (CLI) cũng như giao diện người dùng web trên hộp.Những công tắc này cung cấp an ninh mạng tăng cường, độ tin cậy mạng và hiệu quả hoạt động cho các tổ chức nhỏ.
Bảng 1 cho thấy Quick Specs.
Mã sản phẩm | C1000-24T-4G-L |
Mô tả | Cổng Ethernet 24x 10/100/1000, liên kết lên SFP 4x 1G |
Cổng Gigabit Ethernet | 24 |
Giao diện liên kết lên | 4 SFP |
Ngân sách PoE + điện | |
Không có quạt | Y |
Kích thước (WxDxH bằng inch) | 17.5 x 9.45 x 1.73 |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Bộ nhớ flash | 256 MB |
Băng thông chuyển tiếp | 28 Gbps |
Chuyển băng thông | 56 Gbps |
Tỷ lệ chuyển phát ((64byte L3 gói) | 41.67 Mpps |
Các bộ chuyển đổi Cisco Catalyst 1000 Series cung cấp các tính năng sau:
Bảng 2 cho thấy sự so sánh.
Mã sản phẩm | C1000-24FP-4G-L | C1000-24P-4G-L | C1000-24T-4G-L | C1000-24FP-4X-L | C1000-24P-4X-L | C1000-24T-4X-L |
Mô tả | 24x 10/100/1000 cổng Ethernet PoE + và ngân sách PoE 370W, 4x 1G SFP uplinks | 24x 10/100/1000 cổng Ethernet PoE + và ngân sách PoE 195W, 4x 1G SFP uplinks | Cổng Ethernet 24x 10/100/1000, liên kết lên SFP 4x 1G | Cổng PoE + Ethernet 24x 10/100/1000 và ngân sách PoE 370W, liên kết lên 4x 10G SFP + | 24x 10/100/1000 cổng Ethernet PoE + và ngân sách PoE 195W, 4x 10G SFP + uplinks | Cổng Ethernet 24x 10/100/1000, 4x 10G SFP + uplink |
Cổng Gigabit Ethernet | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 |
Giao diện liên kết lên | 4 SFP | 4 SFP | 4 SFP | 4 SFP+ | 4 SFP+ | 4 SFP+ |
Ngân sách PoE + điện | 370W | 195W | 370W | 195W | ||
Không có quạt | N | Y | Y | N | Y | Y |
Kích thước (WxDxH bằng inch) | 17.5 x 13,59 x 1.73 | 17.5 x 11.76 x 1.73 | 17.5 x 9.45 x 1.73 | 17.5 x 13,59 x 1.73 | 17.5 x 11.76 x 1.73 | 17.5 x 9.45 x 1.73 |
CPU | ARM v7 800 MHz | ARM v7 800 MHz | ARM v7 800 MHz | ARM v7 800 MHz | ARM v7 800 MHz | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB | 512 MB | 512 MB | 512 MB | 512 MB | 512 MB |
Bộ nhớ flash | 256 MB | 256 MB | 256 MB | 256 MB | 256 MB | 256 MB |
Băng thông chuyển tiếp | 28 Gbps | 28 Gbps | 28 Gbps | 64Gbps | 64Gbps | 64Gbps |
Chuyển băng thông | 56 Gbps | 56 Gbps | 56 Gbps | 128 Gbps | 128 Gbps | 128 Gbps |
Tỷ lệ chuyển phát ((64byte L3 gói) | 41.67 Mpps | 41.67 Mpps | 41.67 Mpps | 41.67 Mpps | 41.67 Mpps | 41.67 Mpps |
Người liên hệ: Mrs. Laura
Tel: +86 15921748445
Fax: 86-21-37890191