Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Tên: | AR1220C S | Mô hình: | Bộ định tuyến Huawei AR1200 AR1220C S |
---|---|---|---|
đơn vị giá đỡ: | 3u | giao diện: | Giao diện LAN: GE0-GE7 |
bảo hành: | 1 năm | Hàng hải: | DHL và FedEx |
Loại sản phẩm: | bộ định tuyến | Loại mô-đun nguồn: | Mô-đun nguồn AC tích hợp |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): | 44,5 mm x 390 mm x 220 mm | ||
Làm nổi bật: | 5GE WAN Huawei AR1220C S,Huawei AR1220C S,2 USB Huawei AR1220C S |
Huawei AR1200C-S là bộ định tuyến lớp doanh nghiệp thế hệ tiếp theo, bộ định tuyến dựa trên Nền tảng định tuyến đa năng độc quyền của Huawei được xây dựng trên Huawei.
Hình 1 cho thấy sự xuất hiện củaAR1220C-S.
Bảng 1 cho thấy Quick Specs.
Mã sản phẩm | Huawei Router -AR1220C-S |
Bộ nhớ | 512 MB |
Flash | 512 MB |
Dịch vụ interfaces (standard configuration) |
WAN interfaces: 2 GE combo interfaces Giao diện LAN: 8 10/100/1000M auto-sensing Ethernet electrical interfaces |
Thời gian mở rộng | 2 khe cắm SIC |
Số giao diện | Giao diện LAN: GE0-GE7 |
Loại module điện | Built-in AC power module |
Kích thước (W x D x H) | 44.5 mm x 390 mm x 220 mm |
Hình 2 cho thấy bảng điều khiển phía trước củaAR1220C-S.
Lưu ý:
① | Hai giao diện USB (host) |
② | RST button |
Hình3cho thấytrở lạipanel ofAR1220C-S.
Lưu ý:
① | Two SIC slots | ⑥ | Giao diện LAN: tám giao diện điện GE |
② | Product model silkscreen | ⑦ | WAN interface: GE electrical interface |
③ | Ground point | ⑧ | Giao diện Mini USB |
④ | Jack for power cable locking strap Jack cho dây cáp điện khóa | ⑨ | Giao diện CONSOLE |
⑤ | Jack điện AC | ⑩ | WAN interface: GE optical interface |
Bảng 2 cho thấy các yếu tố được khuyến cáo choHuawei Router -AR1220C-S.
Mô hình | Mô tả |
FE-SFP Optical Transceiver | |
SFP-FE-SX-MM1310 | SFP 100M/155M, Multi-mode Module ((1310nm, 2km, LC) |
eSFP-FE-LX-SM1310 | eSFP, 100M/155M, Single-mode Module ((1310nm, 15km, LC) |
S-SFP-FE-LH40-SM1310 | eSFP, FE, Single-mode Module ((1310nm, 40km, LC) |
Bộ thu quang GE-SFP | |
SFP-1000BaseT | SFP, GE, Electrical Interface Module ((100m, RJ45) |
eSFP-GE-SX-MM850 | eSFP, GE, Multi-mode Module ((850nm,0.55 km, LC) |
SFP-GE-LX-SM1310 | eSFP, GE, Single-mode Module ((1310nm, 10km, LC) |
S-SFP-GE-LH40-SM1310 | eSFP, GE, Single-mode Module ((1310nm, 40km, LC) |
S-SFP-GE-LH40-SM1550 | eSFP, GE, Single-mode Module ((1550nm, 40km, LC) |
Thẻ giao diện WAN | |
AR-1E3T3M-W | 1-Port Channelized/Unchannelized E3/T3 WAN Interface Card |
Thẻ giao diện xDSL | |
AR01SLV1XA | 1-Port VDSL2 over POTS WAN Interface Module |
Bảng3cho thấy sự so sánh giữaAR1220C-SvàAR0M012 VBA00.
Mô hình | AR1220C-S | AR0M012 VBA00 |
Tốc độ WAN với Dịch vụ | 200 Mbit/s | 200 Mbit/s |
Cổng WAN cố định | 2 x GE Combo | 2 x GE |
Cổng LAN cố định | 8 x GE (có thể được cấu hình như giao diện WAN) | 8 x FE (có thể được cấu hình như giao diện WAN) |
Các khe |
SIC slots: 2 WSIC slots (default/max): 0/1 |
|
Bộ nhớ | 512 GB | 512 MB |
Xanh | Present and enabled (Hiện tại và được bật) |
Amber |
Present with failure (tạm dịch: Hiện tại với sự thất bại) |
Người liên hệ: Mrs. Laura
Tel: +86 15921748445
Fax: 86-21-37890191