Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Model: | C9300-48S-E | Total 10/100/1000 or Multigigabit copper ports: | 48x 1G SFP |
---|---|---|---|
Switching capacity: | 256 Gbps | Stacking bandwidth: | 736 Gbps |
Uplink Configuration: | Modular Uplinks | DRAM: | 8 GB |
Flash: | 16 GB | Shipment: | DHL, Fedex, UPS |
Dimensions (H x W x D): | 1.73 x 17.5 x 17.7 Inches | Weight: | 16.33 Pounds |
Condition: | Brand New Sealed | Warranty: | 1 year |
Payment: | T/T, Western Union, Paypal | ||
Làm nổi bật: | Modular Uplink Switch Cisco Catalyst 9300,Network Essentials Cisco Catalyst 9300,Modular Uplink Cisco Catalyst 9300 |
Cisco C9300-48S-E là một mô hình từ các bộ chuyển mạch Cisco Catalyst 9300 Series.
Cấu hình cổng: Cung cấp 48 cổng cố định 1G SFP (Small Form-Factor Pluggable) cho kết nối sợi.
Tính mở rộng: Được thiết kế cho các mạng doanh nghiệp, cho phép mở rộng và mở rộng dễ dàng với các mô-đun bổ sung.
Power over Ethernet (PoE): Hỗ trợ khả năng PoE, cho phép nó cung cấp năng lượng cho các thiết bị kết nối như điện thoại IP và máy ảnh.
An ninh nâng cao: Cung cấp các tính năng bảo mật tiên tiến, bao gồm phân khúc và phát hiện mối đe dọa.
Stacking: Hỗ trợ công nghệ Cisco StackWise, cho phép nhiều công tắc hoạt động như một đơn vị duy nhất để quản lý dễ dàng hơn.
Tính năng phần mềm: đi kèm với Cisco IOS XE, cung cấp một loạt các tính năng cho quản lý mạng và tự động hóa.
Các bộ chuyển đổi Cisco Catalyst 9300 Series là nền tảng chuyển đổi doanh nghiệp được xếp chồng hàng hàng đầu của Cisco được xây dựng cho bảo mật, IoT, di động và đám mây.Chúng là thế hệ tiếp theo của nền tảng chuyển đổi được triển khai rộng rãi nhất trong ngànhCác công tắc Catalyst 9300 Series tạo thành khối xây dựng nền tảng cho Software-Defined Access (SD-Access), kiến trúc doanh nghiệp hàng đầu của Cisco.
Mã sản phẩm | C9300-48P-E | C9300-48S- E. |
Mô tả sản phẩm | Catalyst 9300 48 cổng PoE+, Network Essentials | Catalyst 9300 48 GE SFP Port, Modular Uplink Switch |
Tổng số cổng đồng 10/100/1000 hoặc Multigigabit | 48 POE+ | 48x 1G SFP |
Cấu hình liên kết lên | Modular Uplinks | Modular Uplinks |
Nguồn cung cấp điện AC mặc định | 715W AC | 715W AC |
Năng lượng PoE có sẵn | 437W | N/A |
Kích thước (H x W x D) | 1.73 x 17.5 x 17.5 inch | 1.73 x 17.5 x 17.7 inch |
C9300-48S- E. Thông số kỹ thuật |
|
Mã sản phẩm | C9300-48S-E |
Mô tả sản phẩm | Catalyst 9300 48 GE SFP Port, Modular Uplink Switch |
Tổng số cổng đồng 10/100/1000 hoặc Multigigabit | 48x 1G SFP |
Cấu hình liên kết lên | Modular Uplinks |
Nguồn cung cấp điện AC mặc định | 715W AC |
Năng lượng PoE có sẵn | N/A |
Kích thước (H x W x D) | 1.73 x 17.5 x 17.7 inch |
Cisco StackWise-480 | Vâng. |
Cisco StackPower | Vâng. |
Nguồn điện mặc định | PWR-C1-715WAC-P/2 |
Khả năng chuyển đổi | 256 Gbps |
Phạm vi xếp chồng | 736 Gbps |
Tỷ lệ chuyển phát | 190.47 Mpps |
Tổng số địa chỉ MAC | 32,000 |
Tổng số tuyến IPv4 (ARP cộng với các tuyến học được) |
32, 000 (24.000 tuyến đường trực tiếp và 8000 tuyến đường gián tiếp)
|
Các mục định tuyến IPv4 | 32,000 |
Các mục định tuyến IPv6 | 16,000 |
Thang đo định tuyến đa phát | 8000 |
Các mục quy mô QoS | 5120 |
Các mục quy mô ACL | 5120 |
Bộ đệm gói theo SKU |
Bộ đệm 16 MB cho các mô hình Gigabit Ethernet 24 hoặc 48 cổng Bộ đệm 32 MB cho 24 và 48 cổng Multigigabit |
Đăng ký FNF |
64,000 luồng trên các mô hình Gigabit Ethernet 24 và 48 cổng 128,000 luồng trên 24-cổng Multigigabit |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN ID | 4094 |
Tổng số giao diện ảo chuyển đổi (SVI) | 1000 |
Khung lớn | 9198 byte |
Tổng các cổng được định tuyến Catalyst mỗi ngăn xếp 9300 Series | 448 |
Băng thông không dây cho mỗi công tắc | Tối đa 96 Gbps trên mô hình Gigabit Ethernet 48 cổng |
Thời gian trung bình giữa các lỗi️MTBF (thời gian) | 281,920 |
Chứng chỉ an toàn
|
• UL 60950-1 •CAN/CSA-C222.2 số 60950-1 •EN 60950-1 •IEC 60950-1 •AS/NZS 60950.1 •IEEE 802.3 |
Chứng chỉ phát thải điện từ |
•47 CFR Phần 15 •CISPR22 lớp A •EN 300 386 V1.6.1 •EN 55022 lớp A •EN 55032 lớp A •CISPR 32 lớp A •EN61000-3-2 •EN61000-3-3 •ICES-003 lớp A •TCVN 7189 lớp A •V-3 lớp A •CISPR24 •EN 300 386 •EN55024 •TCVN 7317 • V-2/2015.04 •V-3/2015.04 •CNS13438 •KN32 •KN35 •IEC 61000-6-1 •EN 61000-6-1 |
Môi trường |
Giảm lượng chất nguy hiểm (ROHS) 5 |
Người liên hệ: Mrs. Laura
Tel: +86 15921748445
Fax: 86-21-37890191