Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Nguồn điện AC mặc định: | 350WAC | DRAM: | 8GB |
---|---|---|---|
TỐC BIẾN: | 16 GB | Tỷ lệ chuyển tiếp: | 154,76 Mpps |
Khung Jumbo: | 9198 byte | Xếp chồng băng thông: | 480Gbps |
Kích thước cổng (C x R x D): | 1,73 x 17,5 x 17,5 inch | Cân nặng: | 16,33 Bảng Anh |
Điểm nổi bật: | Bộ chuyển mạch Cisco C9300-48T-E,Bộ chuyển mạch Ethernet Cisco 350WAC,Bộ chuyển mạch Ethernet Cisco mạng PoE |
Mã sản phẩm |
C9300-48T-E |
Mô tả Sản phẩm |
Catalyst 9300 chỉ dành cho dữ liệu 48 cổng, Network Essentials |
Tổng số cổng đồng 10/100/1000 hoặc Multigigabit |
48 |
Nguồn điện AC mặc định |
350WAC |
Nguồn PoE khả dụng |
-- |
Kích thước (C x R x D) |
1,73 x 17,5 x 17,5 inch |
Cân nặng |
16,33 Bảng Anh |
một phần số | C9300-48T-E |
Mô tả Sản phẩm | Catalyst 9300 48 cổng PoE+,Mạngyếu tố cần thiết |
Tổng số cổng đồng 10/100/1000 hoặc Multigigabit | 48 POE + |
Nguồn điện AC mặc định | 715W điện xoay chiều |
Nguồn PoE khả dụng | 437W |
Cisco StackWise-480 | Đúng |
Sức mạnh ngăn xếp của Cisco | Đúng |
Nguồn điện mặc định | PWR-C1-715WAC-P/2 |
chuyển đổi công suất | 256 Gbps trên mô hình Gigabit Ethernet 48 cổng |
Xếp chồng băng thông | 480Gbps |
Tổng số địa chỉ MAC | 32.000 |
Tổng số tuyến IPv4 (ARP cộng với các tuyến đã học) | 32.000 (24.000 tuyến trực tiếp và 8000 tuyến gián tiếp) |
Các mục định tuyến IPv4 | 32.000 |
Các mục định tuyến IPv6 | 16.000 |
Quy mô định tuyến multicast | 8000 |
Các mục thang đo QoS | 5120 |
mục quy mô ACL | 5120 |
Bộ đệm gói cho mỗi SKU | Bộ đệm 16 MB cho các kiểu Gigabit Ethernet 24 hoặc 48 cổng |
các mục FNF | 64.000 luồng trên các mẫu Gigabit Ethernet 24 và 48 cổng |
DRAM | 8GB |
Tốc biến | 16 GB |
ID VLAN | 4000 |
Tổng số giao diện ảo được chuyển đổi (SVI) | 2000 |
khung khổng lồ | 9198 byte |
Tổng số cổng được định tuyến trên mỗi ngăn xếp Sê-ri 9300 | 208 |
Băng thông không dây trên mỗi switch | Lên đến 96 Gbps trên kiểu Gigabit Ethernet 48 cổng |
tỷ lệ chuyển tiếp | 154,76 Mpps |
Kích thước (C x R x D) | 1,73 x 17,5 x 17,5 inch |
Cân nặng | 16,33 Bảng Anh |
Thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc (giờ) | 299.000 |
chứng nhận an toàn |
● UL 60950-1 ● CAN/CSA-C222.2 Số 60950-1 ● EN 60950-1 ● IEC 60950-1 ● AS/NZS 60950.1 ● IEEE 802.3 |
Chứng nhận khí thải điện từ |
● 47 CFR Phần 15 ● CISPR22 Loại A ● EN 300 386 V1.6.1 ● EN 55022 Loại A ● EN 55032 Loại A ● CISPR 32 Loại A ●EN61000-3-2 ●EN61000-3-3 ● ICES-003 Hạng A ● TCVN 7189 Loại A ● V-3 Hạng A ● CISPR24 ● EN 300 386 ●EN55024 ● TCVN 7317 |
Thuộc về môi trường | Giảm thiểu các chất độc hại (ROHS) 5 |
Người liên hệ: Laura
Tel: 15921748445
Fax: 86-21-37890191