Mô hình:A9K-4T-E
kết nối:Ethernet 802.3 10-Mbps, 100-Mbps, 1-Gbps và 10-Gbps
Ký ức:4 GB DRAM
Mô hình:A9K-40GE-E
kết nối:Ethernet 802.3 10-Mbps, 100-Mbps, 1-Gbps và 10-Gbps
Ký ức:4 GB DRAM
Mô hình:A9K-2T20GE-B
kết nối:Ethernet 802.3 10-Mbps, 100-Mbps, 1-Gbps và 10-Gbps
Ký ức:4 GB DRAM
Mô hình:A9K-2T20GE-E
kết nối:Ethernet 802.3 10-Mbps, 100-Mbps, 1-Gbps và 10-Gbps
Ký ức:4 GB DRAM
Mô hình:VWIC3-2MFT-G703
Loại thiết bị:mô-đun giao diện
Yếu tố hình thức:Thẻ giao diện thoại/WAN 2 cổng G.703 Multiflex Trunk
Certifications:CE, FCC, RoHS
Network Protocols:TCP/IP, UDP, ICMP, RIP, OSPF, BGP, ISIS, MPLS, Etc.
Form Factor:Modules SM-X-4X1G-1X10G
Tốc độ truyền dữ liệu:10Gbps
Khả năng tương thích hệ điều hành:Windows, Linux, MacOS
Tiêu chuẩn tuân thủ:IEEE 802.1Q, IEEE 802.1p, IEEE 802.3ad (LACP)
Tốc độ truyền dữ liệu:10Gbps
Yếu tố hình thức:Thẻ cắm
giao diện:PCI THỂ HIỆN
tên sản phẩm:Thẻ dòng Cisco
kích thước:2.5 Trong X 6.5 Trong
Yếu tố hình thức:Thẻ cắm
Khả năng tương thích hệ điều hành:Windows, Linux, MacOS
Yếu tố hình thức:Thẻ cắm
Đặc trưng:Tự động cảm biến trên mỗi thiết bị, Tự động liên kết lên (MDI/MDI-X tự động), Kiểm soát luồng, Hỗ tr
giao diện:PCI THỂ HIỆN
Cân nặng:0,3 lbs
Khả năng tương thích hệ điều hành:Windows, Linux, MacOS
kích thước:2.5 Trong X 6.5 Trong
Kiểu:Thẻ kết nối
giao diện:PCI THỂ HIỆN