Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Mô hình: | C9300-24UX-E | cổng: | 24 Cisco UPOE đa gigabit (100 Mbps hoặc 1, 2,5, 5 hoặc 10 Gbps) |
---|---|---|---|
Chuyển đổi công suất: | 640 Gbps trên mô hình Gigabit Ethernet 24 cổng | Xếp chồng băng thông: | 480Gbps |
DRAM: | 8GB | TỐC BIẾN: | 16 GB |
Kích thước: | 1,73 x 17,5 x 17,5 inch | Trọng lượng: | 16,33 Bảng Anh |
Điều kiện: | Thương hiệu Mới Niêm Phong | bảo hành: | 1 năm |
Sự chi trả: | T/T, Công Đoàn Phương Tây, Paypal | vận chuyển: | CÔNG TY DHL,FEDEX,UPS |
Catalyst 9300 24-port mGig và UPOE, Network Essentials, được gọi là C9300-24UX-E, là một lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp đòi hỏi một cơ sở hạ tầng mạng hiệu suất cao, an toàn và đáng tin cậy.Nó cung cấp cả khả năng Ethernet và UPOE đa gigabit, cung cấp tính linh hoạt và sức mạnh cho môi trường mạng đòi hỏi.
Mô hình | Sự khác biệt |
C9300-24U-E | UPOE 24 cổng, Network Essentials |
C9300-48UXM-E | 48 cổng mGig và UPOE, Network Essentials |
C9300-24T-E | Chỉ dữ liệu 24 cổng, Network Essentials |
C9300-24UX- E.Thông số kỹ thuật |
|
Số phần | C9300-24UX-E |
Mô tả sản phẩm | Catalyst 9300 24-port Multigigabit Ethernet và UPOE, Network Essentials |
Tổng số cổng đồng 10/100/1000 hoặc Multigigabit | 24 Multigigabit Cisco UPOE (100 Mbps hoặc 1, 2.5, 5 hoặc 10 Gbps) |
Nguồn cung cấp điện AC mặc định | 1100W AC |
Năng lượng PoE có sẵn | 490W |
Cisco StackWise-480 | Vâng. |
Cisco StackPower | Vâng. |
Nguồn điện mặc định | PWR-C1-1100WAC-P/2 |
Khả năng chuyển đổi | 640 Gbps trên mô hình Multigigabit Ethernet 24 cổng |
Phạm vi xếp chồng | 480 Gbps |
Tổng số địa chỉ MAC | 32,000 |
Tổng số tuyến IPv4 (ARP cộng với các tuyến học được) | 32, 000 (24.000 tuyến đường trực tiếp và 8000 tuyến đường gián tiếp) |
Các mục định tuyến IPv4 | 32,000 |
Các mục định tuyến IPv6 | 16,000 |
Thang đo định tuyến đa phát | 8000 |
Các mục quy mô QoS | 5120 |
Các mục quy mô ACL | 5120 |
Bộ đệm gói theo SKU | Bộ đệm 32 MB cho 24-port Multigigabit |
Đăng ký FNF | 128,000 luồng trên 24-cổng Multigigabit |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN ID | 4000 |
Tổng số giao diện ảo chuyển đổi (SVI) | 2000 |
Khung lớn | 9198 byte |
Tổng số cổng được định tuyến trên mỗi ngăn xếp 9300 Series | 208 |
Băng thông không dây cho mỗi công tắc | Tối đa 48 Gbps trên mô hình Gigabit Ethernet 24 cổng |
Tỷ lệ chuyển phát | 154.76 Mpps |
Kích thước (H x W x D) | 1.73 x 17.5 x 17.5 inch |
Trọng lượng | 16.33 Pounds |
Thời gian trung bình giữa các lỗi (tháng) | 299,000 |
Chứng chỉ an toàn |
● UL 60950-1 ● CAN/CSA-C222.2 số 60950-1 ● EN 60950-1 ● IEC 60950-1 ● AS/NZS 60950.1 ● IEEE 802.3 |
Chứng chỉ phát thải điện từ |
● 47 CFR Phần 15 ● CISPR22 lớp A ● EN 300 386 V1.6.1 ● Tiêu chuẩn EN 55022 lớp A ● Tiêu chuẩn EN 55032 lớp A ● CISPR 32 lớp A ● EN61000-3-2 ● EN61000-3-3 ● ICES-003 lớp A ● TCVN 7189 lớp A ● V-3 lớp A ● CISPR24 ● EN 300 386 ● EN55024 ● TCVN 7317 |
Môi trường | Giảm chất nguy hiểm (ROHS) 5 |
Người liên hệ: Mrs. Laura
Tel: +86 15921748445
Fax: 86-21-37890191